Inox 416

Inox 416 Nhà cung cấp kim loại việt nam

https://chokimloai.com/thep-gio/thep-gio-skh51/
21/09/2023

https://chokimloai.com/thep-gio/thep-gio-skh51/

Thép gió SKH51 là một loại thép hợp kim tốc độ cao phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp cơ khí chế tạo, đặc biệt là...

Thép sk6 là gì? -0917 345 304ChatGPTThép SK6 là một loại thép carbon chất lượng cao có nguồn gốc từ Nhật Bản. Nó thuộc v...
26/07/2023

Thép sk6 là gì? -0917 345 304
ChatGPTThép SK6 là một loại thép carbon chất lượng cao có nguồn gốc từ Nhật Bản. Nó thuộc về tiêu chuẩn công nghiệp của Nhật Bản (Japanese Industrial Standards - JIS) và có thành phần hóa học chủ yếu chứa cacbon và các hợp kim khác.
Tính chất cơ học của thép SK6 tương tự như các loại thép carbon chất lượng cao khác như thép SK7 hoặc thép SK5. Thông thường, các loại thép này có độ cứng cao, độ bền kéo và độ dẻo dai tốt. Điều này cho phép chúng được sử dụng trong các ứng dụng cần tính chịu lực, tính chịu mài mòn và độ cứng cao như lưỡi cắt, dụng cụ cắt, lò xo và các sản phẩm cơ khí khác.
Các thông số cụ thể về đặc tính cơ học của thép SK6 có thể khác nhau tùy thuộc vào tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật cụ thể mà nó tuân theo. Để xác định chính xác tính chất cơ học của thép SK6, bạn nên tham khảo mã tiêu chuẩn hoặc mã thông số kỹ thuật cụ thể từ các nguồn chính thống, chẳng hạn như các tiêu chuẩn quốc gia, tổ chức công nghiệp hoặc các nhà sản xuất uy tín trong lĩnh vực liên quan.
Đặc tính của thép sk6
Thép SK6 là một loại thép carbon chất lượng cao với các đặc tính cơ học và vật lý chủ yếu sau đây:
Độ cứng cao: Thép SK6 có độ cứng cao, đo bằng các thang đo như Rockwell (HRC) hoặc Vickers (HV). Độ cứng cao giúp cho thép SK6 có khả năng giữ lưỡi sắc bén và chịu mài mòn tốt trong quá trình sử dụng.
Độ bền kéo cao: Độ bền kéo đo lường khả năng chịu lực kéo của thép SK6. Thép này có độ bền kéo cao, cho phép nó chịu được tải trọng nặng và lực tác động lớn.
Độ giãn dài thấp: Độ giãn dài là sự chênh lệch giữa chiều dài ban đầu và chiều dài sau khi bị kéo căng. Thép SK6 có độ giãn dài thấp, điều này đảm bảo tính ổn định và không bị biến dạng quá nhiều khi chịu lực.
Độ dẻo dai: Thép SK6 có tính chất dẻo dai tốt, cho phép nó uốn cong và uốn theo các hình dạng phức tạp mà không bị gãy. Điều này làm cho nó hữu ích trong các ứng dụng yêu cầu tính chịu lực động.
Khả năng chống ăn mòn: Thép SK6 có khả năng chống ăn mòn, tuy nhiên, nó cần được bảo vệ bằng các lớp phủ chống ăn mòn như sơn hoặc mạ để kéo dài tuổi thọ và đảm bảo tính ổn định trong môi trường ẩm ướt hoặc ăn mòn
Thép SK6 được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các lưỡi cắt, dụng cụ cắt, lò xo, các linh kiện điện tử và điện tử tiêu dùng, và nhiều ứng dụng công nghiệp khác. Việc lựa chọn sản phẩm của thép SK6 phải dựa trên yêu cầu kỹ thuật và đáp ứng các tiêu chuẩn liên quan để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả trong việc sử dụng.
Tính chất cơ học của thép sk6
Tính chất cơ học của thép SK6 bao gồm các thông số về độ cứng, độ bền kéo, độ giãn dài, độ dẻo dai và khả năng chịu lực. Dưới đây là một số thông số cơ học chính của thép SK6:
Độ cứng (Hardness): Thép SK6 có độ cứng cao, được đo bằng các thang đo như Rockwell (HRC) hoặc Vickers (HV). Độ cứng cao giúp cho thép SK6 có khả năng giữ lưỡi sắc bén và chịu mài mòn tốt trong quá trình sử dụng.
Độ bền kéo (Tensile Strength): Độ bền kéo đo lường khả năng chịu lực kéo của thép SK6. Thép này có độ bền kéo cao, cho phép nó chịu được tải trọng nặng và lực tác động lớn.
Độ giãn dài (Elongation): Độ giãn dài là sự chênh lệch giữa chiều dài ban đầu và chiều dài sau khi bị kéo căng. Thép SK6 có độ giãn dài thấp, điều này đảm bảo tính ổn định và không bị biến dạng quá nhiều khi chịu lực.
Độ dẻo dai (Elasticity): Thép SK6 có tính chất dẻo dai tốt, cho phép nó uốn cong và uốn theo các hình dạng phức tạp mà không bị gãy. Điều này làm cho nó hữu ích trong các ứng dụng yêu cầu tính chịu lực động.
Khả năng chịu lực (Toughness): Thép SK6 có khả năng chịu lực tốt, tức là nó có khả năng chịu sốc hoặc lực tác động mà không bị vỡ hoặc gãy.
Tính chất cơ học của thép SK6 được ưu tiên để sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tính đàn hồi, chịu lực và chịu mài mòn cao như trong sản xuất lưỡi cắt, dụng cụ cắt, lò xo, các linh kiện điện tử và điện tử tiêu dùng, và nhiều ứng dụng công nghiệp khác. Việc chọn và sử dụng sản phẩm của thép SK6 phải dựa trên yêu cầu cụ thể và đáp ứng các tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật liên quan để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả trong việc sử dụng.
Cách chọn sản phẩm của thép sk6
Khi chọn sản phẩm của thép SK6, bạn nên xem xét một số yếu tố quan trọng sau đây để đảm bảo sản phẩm phù hợp với nhu cầu và yêu cầu của ứng dụng của bạn:
Tiêu chuẩn và mã thông số kỹ thuật: Xác định tiêu chuẩn và mã thông số kỹ thuật của thép SK6 là rất quan trọng. Hãy kiểm tra các tiêu chuẩn như JIS G4401 để xác định các yêu cầu cơ học và chất lượng của thép SK6.
Đặc tính cơ học: Xem xét các thông số cơ học của sản phẩm như độ cứng, độ bền kéo, độ giãn dài và độ dẻo dai để đảm bảo nó phù hợp với yêu cầu và ứng dụng của bạn.
Kích thước và hình dạng: Chọn sản phẩm có kích thước và hình dạng phù hợp với nhu cầu của bạn. Thép SK6 có thể được cung cấp dưới dạng tấm, cuộn, thanh tròn, thanh vuông, hoặc dạng thanh chữ T, chữ U, chữ H tùy vào yêu cầu.
Tình trạng bề mặt: Kiểm tra tình trạng bề mặt của sản phẩm, chẳng hạn như mờ, đen hoặc mạ kẽm, để đảm bảo nó phù hợp với môi trường và điều kiện làm việc.
Đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng: Mua sản phẩm từ nhà cung cấp đáng tin cậy và có đủ giấy chứng nhận kiểm tra chất lượng. Đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và cơ học cụ thể.
Giá cả và hiệu quả kinh tế: Cân nhắc giá cả của sản phẩm cùng với tính hiệu quả kinh tế trong việc đáp ứng yêu cầu của ứng dụng của bạn.
Tư vấn từ chuyên gia: Nếu cần thiết, hãy tham vấn với các chuyên gia hoặc kỹ sư trong lĩnh vực để được tư vấn chính xác hơn về việc chọn sản phẩm phù hợp với ứng dụng của bạn.
Lưu ý rằng chọn sản phẩm của thép SK6 phải dựa trên yêu cầu cụ thể của ứng dụng và tuân thủ các tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật liên quan để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả trong việc sử dụng.
Ứng dụng sản phẩm của thép sk6
Thép SK6 có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau nhờ vào tính chất cơ học và đặc tính của nó. Dưới đây là một số ứng dụng chính của thép SK6:
Lưỡi cắt và dụng cụ cắt: Thép SK6 được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các lưỡi cắt, lưỡi dao, lưỡi rọc giấy, dụng cụ xẻ, dụng cụ cắt và các dụng cụ sắc bén khác. Độ cứng và khả năng chịu mài mòn cao giúp giữ cho lưỡi sắc bén trong quá trình sử dụng.
Lò xo và linh kiện cơ khí: Thép SK6 được sử dụng để sản xuất các lò xo cho các ứng dụng trong công nghiệp ô tô, công nghiệp điện tử, công nghiệp xây dựng và các linh kiện cơ khí khác yêu cầu tính chịu lực và đàn hồi.
Các linh kiện điện tử và điện tử tiêu dùng: Thép SK6 có tính chất dẻo dai và khả năng chịu lực tốt, vì vậy nó được sử dụng trong một số linh kiện điện tử và điện tử tiêu dùng.
Dụng cụ và phụ kiện gia dụng: Thép SK6 được sử dụng trong sản xuất các dụng cụ và phụ kiện gia dụng như lưỡi cắt thức ăn, lưỡi kéo, lưỡi dao, kim nhặt lông mày và các sản phẩm cắt gọt khác.
Dao kiếm và vũ khí truyền thống: Thép SK6 đã được sử dụng trong sản xuất dao kiếm và vũ khí truyền thống như katana (kiếm Nhật Bản) với đặc tính cơ học và tính chất sắc bén của nó.
Các sản phẩm gia công khác: Thép SK6 cũng có thể được sử dụng trong một số ứng dụng gia công khác như ống nhỏ, ống mỏng và các ứng dụng chịu lực nhẹ.
Tùy thuộc vào quy mô và yêu cầu cụ thể của ứng dụng, thép SK6 có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau. Việc lựa chọn sản phẩm cụ thể phải dựa vào yêu cầu kỹ thuật và đáp ứng các tiêu chuẩn liên quan.

ĐỒNG C36500 - 0902 345 304Giới thiệuĐồng C36500 là một hợp kim đồng-chì-niken, có tỷ lệ đồng khoảng 60%, chì khoảng 0,7-...
16/06/2023

ĐỒNG C36500 - 0902 345 304
Giới thiệu
Đồng C36500 là một hợp kim đồng-chì-niken, có tỷ lệ đồng khoảng 60%, chì khoảng 0,7-1,2%, và niken khoảng 0,8-1,2%. Đây là một loại đồng có độ cứng cao và khả năng chống mài mòn tốt.
Dưới đây là một số tính chất của Đồng C36500:
• Tính chất hóa học: Đồng C36500 có tính chất hóa học tương tự như các loại đồng khác. Nó không bị ăn mòn bởi các axit không oxy hóa như axit clohidric hay axit sulfuric đặc. Tuy nhiên, nó có thể bị ăn mòn bởi axit nitric đặc.
• Tính chất vật lý: Đồng C36500 có mật độ khoảng 8,89 g/cm3 và nhiệt độ nóng chảy ở khoảng 1.066 độ C. Nó có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, là một trong những kim loại dẫn điện tốt nhất.
• Tính chất cơ học: Đồng C36500 có độ cứng và độ dẻo cao, nó có thể được cán và đột biến thành các sản phẩm phức tạp. Nó cũng có khả năng chống mài mòn tốt, do đó được sử dụng trong các ứng dụng chịu mài mòn cao.
• Ứng dụng: Đồng C36500 được sử dụng trong các ứng dụng y tế như dụng cụ phẫu thuật và các bộ phận máy móc y tế. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất các bộ phận điện tử, vật liệu xây dựng, và các thiết bị chịu mài mòn cao như bánh răng, trục và ống chịu mài mòn.
Tính chất hóa học của Đồng C36500
Đồng C36500 là một loại đồng đồng nhôm kẽm, có thành phần hóa học gần giống với đồng C36000 nhưng chứa thêm một lượng nhôm và kẽm. Tính chất hóa học của Đồng C36500 bao gồm:
• Đồng C36500 có tính chất khá ổn định với không khí và nước, do đó được sử dụng trong nhiều ứng dụng trong các môi trường ẩm ướt hoặc ngoài trời.
• Đồng C36500 có khả năng chống ăn mòn và chịu được nhiệt độ cao, do đó được sử dụng trong các ứng dụng cần độ bền cao như các bộ phận động cơ và thiết bị điện.
• Đồng C36500 cũng có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, là một trong những tính chất quan trọng khi sử dụng trong các ứng dụng điện tử.
Tuy nhiên, do chứa nhiều hợp kim, đồng C36500 có giá thành cao hơn so với đồng thường, do đó thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tính chất kỹ thuật cao và không phải ứng dụng đại trà.
Tính chất vật lý của Đồng C36500
Tính chất vật lý của Đồng C36500 bao gồm:
• Điểm nóng chảy: khoảng 1000 độ C
• Tỷ trọng: khoảng 8,86 g/cm3
• Độ dẫn điện: khoảng 15% so với đồng thường
• Độ dẫn nhiệt: khoảng 50 W/m*K
Đồng C36500 có cấu trúc tinh thể mạng lưới đơn giản, dễ dàng gia công và có tính đàn hồi cao. Nó cũng có khả năng chống ăn mòn và chịu được mài mòn, vì vậy thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền và độ bền cao như các bộ phận máy móc và thiết bị điện tử.
Tính chất cơ học của Đồng C36500
Tính chất cơ học của Đồng C36500 bao gồm:
• Độ bền kéo: Đồng C36500 có độ bền kéo cao hơn so với đồng thông thường, với giá trị khoảng 460 MPa.
• Độ giãn dài: Khi chịu tải, Đồng C36500 có khả năng co giãn độ dài cao, khoảng 40% - 45% tùy thuộc vào điều kiện gia công và xử lý nhiệt.
• Độ cứng: Đồng C36500 có độ cứng thấp, vì vậy dễ dàng được gia công bằng cách dập hoặc uốn.
• Đồng C36500 được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp do tính chất cơ học tốt của nó, đặc biệt là trong các ứng dụng yêu cầu độ bền và độ bền cao như các bộ phận máy móc và thiết bị điện tử. Nó cũng được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính chống ăn mòn như ống dẫn nước, vì nó có khả năng chống ăn mòn tốt.
Ứng dụng của Đồng C36500
Đồng C36500 có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp và đời sống hàng ngày như:
• Ống dẫn nước: Đồng C36500 được sử dụng để sản xuất các ống dẫn nước vì tính chống ăn mòn tốt và khả năng chịu được áp suất cao.
• Thiết bị điện tử: Đồng C36500 được sử dụng để sản xuất các linh kiện điện tử như chân IC, mạch in, vì tính chất cơ học tốt và khả năng chống oxy hóa cao.
• Các bộ phận máy móc: Đồng C36500 được sử dụng để sản xuất các bộ phận máy móc như ốc vít, lò xo, đế và bạc đạn, vì tính chất cơ học tốt của nó.
• Trang sức: Đồng C36500 được sử dụng để sản xuất các loại trang sức như vòng cổ, bông tai và dây chuyền vì màu sắc và độ bền của nó.
• Các thiết bị y tế: Đồng C36500 được sử dụng trong sản xuất các thiết bị y tế như ống thông tiểu và bình đựng mẫu vì khả năng chống ăn mòn tốt.

Ngoài ra BÊN E còn cung cấp phôi INOX – TITAN – NIKEN – THÉP – NHÔM – ĐỒNG cho GCCX, và các ngành nghề cơ khí liên quan.
THÉP KHÔNG GỈ :
– Dòng Ferritic – Các mác tiêu chuẩn :
>> Inox 409, Inox 410S, Inox 405, Inox 430, Inox 439, Inox 430Nb, Inox 444,…
– Dòng Austenitic – Các mác tiêu chuẩn :
>> Inox 301, Inox 301LN, Inox 304L, Inox 304L, Inox 304LN, Inox 304, Inox 303, Inox 321, Inox 305
>> Inox 316L, Inox 316LN, Inox 316, Inox 316Ti, Inox 316L, Inox 316L, Inox 317LMN….
– Dòng Austenitic – Các mác chịu nhiệt :
>> Inox 321, Inox 309, Inox 310S, Inox 314…
– Dòng Austenitic – lớp chống rão :
>> Inox 304H, Inox 316H, …
– Dòng Duplex tiêu chuẩn :
>> S32202, S32001, S32101, S32304, S31803, S32205,…
TITAN:
– Các loại titan tinh khiết
1. Titan Gr1 (Lớp 1)
2. Titan Gr2 (Lớp 2)
3. Titan Gr3 (Lớp 3)
4. Titan Gr4 (Lớp 4)
– Hợp kim titan
1. Titan Gr7 (Lớp 7)
2. Titan Gr11 (Lớp 11)
3. Titan Gr5 (Ti 6Al – 4V)
4. Titan Gr23 (Ti 6Al – 4V ELI)
5. Titan Gr12 (Lớp 12)
NIKEN :
– Niken 200, Niken 201, Monel 400, Monel R405, Monel K500,…
– Inconel 600, Inconel 601, Inconel 617, Inconel 625, Inconel 718, Inconel X750, Incoloy 800, Incoloy 825,…
NHÔM :
– NHÔM A5052, A6061, A7075, A7050…
ĐỒNG :
– ĐỒNG TINH KHIẾT : C10100,C10200,C10300, C10700, C11000…
– ĐỒNG THAU DÙNG CHO GIA CÔNG : C3501, C3501, C3601, C3601, C3602, C3603, C3604…
– ĐỒNG PHỐT PHO – ĐỒNG THIẾC : C5102, C5111, C5102, C5191, C5212, C5210, C5341, C5441, …
THÉP :
THÉP SANYO: QCM8, QC11, QD61,SUJ2,…
THÉP CÔNG CỤ: SKD11, SKD61, SKS93, …
THÉP LÀM KHUÔN NHỰA: P1(S55C), P3, P20, NAK80, 2083, STAVAX,…
THÉP HỢP KIM: SKT4, SCM440, SCM420,…
THÉP CACBON: S45C, S50C,…
Tham khảo thêm tại đây >>> Chợ kim loại việt nam
HOTLINE 1 : 0902 345 304
HOTLINE 2 : 0917 345 304
HOTLINE 3 : 0969 304 316
HOTLINE 4 : 0924 304 304
THÔNG TIN NHÀ CUNG CẤP :
✅Công ty : CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
✅Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, Tp HCM
✅Địa chỉ: 145 đường Bình Thành, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân Tp HCM
✅Địa chỉ: Thôn Xâm Dương 3, Xã Ninh Sở, Thường Tính, Tp Hà Nội
☎️ Mr Dưỡng : Số điện thoại/ Zalo : 0902 345 304
Email: [email protected], Website: w ww.chokimloai.com

AISI 310 0917 345 304 GIỚI THIỆU AISI 310AISI 310 là một loại thép không gỉ chịu nhiệt, có thành phần chứa từ 25% đến 28...
15/06/2023

AISI 310 0917 345 304
GIỚI THIỆU AISI 310
AISI 310 là một loại thép không gỉ chịu nhiệt, có thành phần chứa từ 25% đến 28% crom và từ 19% đến 22% niken. Nó còn chứa một số lượng nhỏ các nguyên tố khác như silic, mangan, phospho và sulfur.
• Các tính chất của AISI 310 bao gồm:
• Khả năng chịu nhiệt: AISI 310 có khả năng chịu nhiệt rất tốt, có thể chịu nhiệt độ lên đến 1150 độ C.
• Chống ăn mòn: AISI 310 có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là trong môi trường axit và kiềm.
• Độ bền kéo: Độ bền kéo của AISI 310 là khoảng 520 MPa ở nhiệt độ phòng.
• Độ dãn dài: Độ dãn dài của AISI 310 là khoảng 40% ở nhiệt độ phòng.
• Độ cứng: Độ cứng của AISI 310 là khoảng 95 HRB.
• Độ co giãn: AISI 310 có độ co giãn thấp.
AISI 310 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng chịu nhiệt, như sản xuất các bộ phận đốt lò, lò hơi, đường ống chịu nhiệt, bộ phận chuyển động và các thiết bị xử lý hóa chất trong ngành công nghiệp hóa chất, cũng như trong các ứng dụng y tế, chế biến thực phẩm và đóng tàu.
AISI 310 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng chịu nhiệt ,như sản xuất các bộ phận đốt lò , lò hơi đường ống chịu nhiệt , bộ phận chịu nhiệt ,như sản xuất các bộ phận đốt lò ,lò hơi , đường ống chịu nhiệt , bộ phận chuyển động và các thiết bị xử lý hóa chất trong nghành công nghiệp hóa chất ,cũng như trong các ứng dụng y tế , chế biến thực phẩm và đóng tàu
AISI
Tính chất hóa học AISI 310
AISI 310 là một loại thép không gỉ chịu nhiệt, có thành phần hóa học chủ yếu là:
• Crom (Cr): 25% - 28%
• Niken (Ni): 19% - 22%
• Silic (Si): 0,15% - 1,5%
• Mangan (Mn): 2%
• Phospho (P): 0,045%
• Sulfur (S): 0,03%
Các tính chất hóa học của AISI 310 bao gồm:
• Chống ăn mòn: Crom là thành phần chính của AISI 310 và cung cấp khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường axit và kiềm.
• Khả năng chịu nhiệt: Niken là thành phần chính thứ hai của AISI 310 và giúp tăng cường khả năng chịu nhiệt của thép, cho phép nó có thể chịu nhiệt độ rất cao.

• Tính ổn định hóa học: AISI 310 có tính ổn định hóa học tốt và không dễ bị ảnh hưởng bởi các tác nhân bên ngoài như oxy hóa, sulfid hóa và nitrid hóa.

• Khả năng chống ăn mòn trong môi trường ăn mòn bám dính: Thép AISI 310 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường ăn mòn bám dính, làm cho nó phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến dầu khí, ngành công nghiệp hóa chất và ngành công nghiệp chế biến thực phẩm.
Tóm lại, AISI 310 là một loại thép không gỉ chịu nhiệt, có khả năng chịu nhiệt cao và chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường axit và kiềm.
Tính chất vật lý AISI 310
Các tính chất vật lý của thép không gỉ AISI 310 bao gồm:
Độ dẫn nhiệt và điện: AISI 310 có độ dẫn nhiệt và điện tương đối cao, làm cho nó được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến nhiệt.
Tính đàn hồi và dẻo dai: AISI 310 có tính đàn hồi và dẻo dai tốt, giúp nó chống được sự biến dạng khi được sử dụng ở nhiệt độ cao.
Độ cứng: Thép AISI 310 có độ cứng khá cao, tuy nhiên nó không phải là loại thép cứng nhất và có thể bị uốn khi chịu tải trọng lớn.
Tính đàn hồi: Tính đàn hồi của thép AISI 310 được coi là trung bình, với khả năng chống được sự biến dạng khi ở nhiệt độ cao.
Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của thép AISI 310 là khoảng 7,9 g/cm³.
Tóm lại, các tính chất vật lý của thép không gỉ AISI 310 bao gồm độ dẫn nhiệt và điện cao, tính đàn hồi và dẻo dai tốt, độ cứng khá cao và khối lượng riêng trung bình.
Tính chất cơ học AISI 310
Các tính chất cơ học của thép không gỉ AISI 310 bao gồm:
• Độ bền kéo và chịu nén: AISI 310 có độ bền kéo và chịu nén khá cao, giúp nó chịu được tải trọng lớn.
• Độ co dãn nhiệt: AISI 310 có độ co dãn nhiệt thấp, làm cho nó có khả năng chịu nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hoặc rạn nứt
• Độ bền mỏi: AISI 310 có độ bền mỏi tương đối cao, làm cho nó có thể chịu được sự mài mòn và va chạm.
• Độ bền giãn nở: AISI 310 có độ bền giãn nở khá cao, giúp nó chịu được tác động của sự giãn nở và co lại có độ cứng trung bình, giúp nó có thể chịu được các tác động và va chạm nhẹ.khi nhiệt độ thay đổi.
• Độ cứng: AISI 310
Tóm lại, các tính chất cơ học của thép không gỉ AISI 310 bao gồm độ bền kéo và chịu nén cao, độ co dãn nhiệt thấp, độ bền mỏi tương đối cao, độ bền giãn nở khá cao và độ cứng trung bình.
Ứng dụng AISI 310
• Do các tính chất vượt trội của nó, thép không gỉ AISI 310 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:
• Ngành công nghiệp sản xuất đồ gia dụng: Thép không gỉ AISI 310 được sử dụng để sản xuất bếp, lò nướng, máy rửa chén và các thiết bị gia dụng khác.
• Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm: Thép không gỉ AISI 310 được sử dụng để sản xuất các thiết bị chế biến thực phẩm như máy xay, máy ép, máy chế biến thực phẩm khác.
• Ngành công nghiệp hóa chất: Thép không gỉ AISI 310 được sử dụng trong sản xuất các thiết bị chịu axit, kiềm và hóa chất khác.
• Ngành công nghiệp dầu khí: Thép không gỉ AISI 310 được sử dụng trong sản xuất các thiết bị chịu nhiệt độ và áp suất cao như lò đốt, ống dẫn dầu, đường ống, thiết bị lọc dầu và gas.
• Ngành công nghiệp sản xuất giấy: Thép không gỉ AISI 310 được sử dụng trong sản xuất máy ép giấy, máy cạo giấy và các thiết bị sản xuất giấy khác.
• Ngành công nghiệp sản xuất thủy tinh: Thép không gỉ AISI 310 được sử dụng trong sản xuất các thiết bị chịu nhiệt độ cao như lò nung thủy tinh.
Tóm lại, thép không gỉ AISI 310 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp sản xuất đồ gia dụng, chế biến thực phẩm, hóa chất, dầu khí, giấy, thủy tinh và nhiều lĩnh vực khác.
Ứng dụng AISI 309S
AISI 309S là một loại thép không gỉ chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng công nghiệp và y tế, bao gồm:
• Ngành công nghiệp hóa chất: AISI 309S được sử dụng trong sản xuất các thiết bị chịu nhiệt như lò đốt, lò hơi, chổi than, bộ phận chuyển động và các thiết bị xử lý hóa chất khác.
• Ngành công nghiệp dầu khí: AISI 309S được sử dụng trong sản xuất các thiết bị chịu nhiệt như ống dẫn dầu và khí đốt, bộ phận nhiệt động và các thiết bị khác trong ngành công nghiệp dầu khí.
• Ngành công nghiệp năng lượng: AISI 309S được sử dụng trong sản xuất các bộ phận của lò hơi và đường ống chịu nhiệt trong các nhà máy điện hạt nhân và nhà máy điện khác.
• Ngành công nghiệp thực phẩm: AISI 309S được sử dụng trong sản xuất thiết bị chế biến thực phẩm và thiết bị đóng hộp.
• Ngành y tế: AISI 309S được sử dụng trong sản xuất các thiết bị y tế chịu nhiệt như bộ phận chụp X-quang và máy đo nhiệt độ.
• Tóm lại, AISI 309S là một loại thép không gỉ chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt, được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và y tế, đặc biệt là trong các môi trường có nhiệt độ cao.

ĐỒNG C37800 - 0902 345 304Giới thiệuĐồng C37800 là một loại hợp kim đồng chứa khoảng 55% đồng và 45% kẽm. Nó còn được gọ...
05/06/2023

ĐỒNG C37800 - 0902 345 304
Giới thiệu
Đồng C37800 là một loại hợp kim đồng chứa khoảng 55% đồng và 45% kẽm. Nó còn được gọi là đồng crom kẽm hoặc đồng hợp kim mạ Crom.
Dưới đây là một số thông tin về tính chất hóa học, vật lý và cơ học của Đồng C37800:
• Tính chất hóa học: Đồng C37800 có độ ổn định hóa học tốt, có khả năng chống ăn mòn và chịu được hầu hết các tác động của môi trường ăn mòn. Nó cũng có khả năng chịu được ăn mòn nhiệt độ cao và kháng kiềm tốt.
• Tính chất vật lý: Đồng C37800 có màu đồng đỏ sáng và bề mặt trơn nhẵn. Nó có khả năng chịu được nhiệt độ cao và chống ăn mòn. Nó cũng có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.
• Tính chất cơ học: Đồng C37800 có độ bền kéo cao và khả năng chịu được nhiệt độ cao. Nó cũng có khả năng chống lại sự mài mòn và trầy xước.
• Ứng dụng: Đồng C37800 được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp điện tử, cơ khí chính xác và sản xuất các bộ phận máy bay. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất đồ trang sức, thiết bị nội thất và bộ dụng cụ cầm tay.
Tính chất hóa học của Đồng C37800
Đồng C37800 là một hợp kim đồng có chứa phần trăm cao mangan và titan, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng cơ khí, đặc biệt là trong việc sản xuất ống dẫn nước và các bộ phận đường ống.
Tính chất hóa học của Đồng C37800 bao gồm:
• Độ dẫn điện và nhiệt: Đồng C37800 có độ dẫn điện và nhiệt tốt, làm cho nó được sử dụng trong các ứng dụng điện và điện tử.
• Khả năng chịu ăn mòn: Đồng C37800 có khả năng chịu ăn mòn tốt, đặc biệt là khi tiếp xúc với nước biển và các dung dịch axit.
• Độ cứng và độ bền: Đồng C37800 có độ cứng và độ bền cao, làm cho nó được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí và chế tạo máy móc.
• Hóa học: Đồng C37800 có tính acid yếu, nên không bị ăn mòn bởi các acid đậm đặc, nhưng có thể bị ăn mòn bởi các dung dịch acid pha loãng. Nó không phản ứng với không khí và không bị ăn mòn bởi nước.
• Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của Đồng C37800 là khoảng 1.070 độ C.
Tóm lại, Đồng C37800 là một hợp kim đồng có tính chất hóa học tốt và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng cơ khí và chế tạo máy móc.
Tính chất vật lý của Đồng C37800
Đồng C37800 là một hợp kim đồng chứa phần trăm cao mangan và titan, có tính chất vật lý như sau:
• Màu sắc: Đồng C37800 có màu đỏ sáng và sáng bóng.
• Tính chất cơ học: Đồng C37800 có độ cứng và độ bền cao, độ dẻo dai và độ bền kéo tốt. Nó cũng có khả năng chịu va đập và mài mòn tốt.
• Tính chất nhiệt lý: Đồng C37800 có hệ số dẫn nhiệt và hệ số mở rộng nhiệt tương đối cao, giúp nó phù hợp trong các ứng dụng nhiệt độ cao.
• Tính chất điện lý: Đồng C37800 có tính dẫn điện tốt, làm cho nó được sử dụng trong các ứng dụng điện và điện tử.
• Khối lượng riêng: Đồng C37800 có khối lượng riêng khoảng 8,9 g/cm³.
• Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của Đồng C37800 là khoảng 1070 độ C.
Tóm lại, Đồng C37800 là một hợp kim đồng có tính chất vật lý tốt, bao gồm độ cứng, độ bền, khả năng chịu nhiệt và tính dẫn điện tốt, và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng cơ khí và chế tạo máy móc.
Tính chất cơ học của Đồng C37800
Đồng C37800 là một hợp kim đồng chứa phần trăm cao mangan và titan, có tính chất cơ học như sau:
• Độ cứng: Đồng C37800 có độ cứng cao, nó có khả năng chịu va đập và mài mòn tốt.
• Độ bền: Đồng C37800 có độ bền cao, độ dẻo dai và độ bền kéo tốt, giúp nó chịu được tải trọng cao và giảm thiểu khả năng bị đứt gãy.
• Độ co dãn: Đồng C37800 có độ co dãn thấp, điều này có thể giúp giữ cho kích thước của các bộ phận không thay đổi trong các ứng dụng nhiệt độ cao.
• Khả năng chịu mài mòn: Đồng C37800 có khả năng chịu mài mòn tốt, giúp nó tồn tại trong môi trường có tính chất ăn mòn cao.
• Độ dẻo dai: Đồng C37800 có độ dẻo dai cao, giúp nó chịu được các tải trọng uốn và nén mà không bị biến dạng hoặc vỡ.
Tóm lại, Đồng C37800 là một hợp kim đồng có tính chất cơ học tốt, bao gồm độ cứng, độ bền, độ co dãn và khả năng chịu mài mòn, và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng cơ khí và chế tạo máy móc.
Ứng dụng của Đồng C37800
Đồng C37800 là một hợp kim đồng chứa phần trăm cao mangan và titan, có tính chất vật lý và cơ học tốt, giúp nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
• Ứng dụng trong sản xuất dụng cụ đo: Đồng C37800 được sử dụng để sản xuất các bộ phận của các dụng cụ đo và máy đo đạc do tính chất nhiệt độ cao và khả năng chịu mài mòn tốt.
• Ứng dụng trong sản xuất vật liệu xây dựng: Đồng C37800 được sử dụng để sản xuất các sản phẩm đồng như ống dẫn nước, đồng hồ nước và thiết bị xử lý nước vì tính chất chịu ăn mòn tốt của nó.
• Ứng dụng trong sản xuất máy móc và thiết bị: Đồng C37800 được sử dụng để sản xuất các bộ phận của máy móc và thiết bị, bao gồm động cơ, bánh răng, vòng bi, ống và bộ phận chịu tải do tính chất cơ học tốt của nó.
• Ứng dụng trong sản xuất thiết bị điện và điện tử: Đồng C37800 được sử dụng trong sản xuất thiết bị điện và điện tử như dây điện, bộ khuếch đại và các bộ chuyển đổi do tính dẫn điện tốt của nó.
• Ứng dụng trong sản xuất các sản phẩm thẩm mỹ: Đồng C37800 được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm thẩm mỹ như mỹ phẩm và trang sức do màu sắc đỏ sáng và sáng bóng của nó.
• Tóm lại, Đồng C37800 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau nhờ tính chất vật lý và cơ học tốt của nó, từ sản xuất dụng cụ đo, vật liệu xây dựng, máy móc và thiết bị, thiết bị điện và điện tử, cho đến các sản phẩm thẩm mỹ.

Ngoài ra BÊN E còn cung cấp phôi INOX – TITAN – NIKEN – THÉP – NHÔM – ĐỒNG cho GCCX, và các ngành nghề cơ khí liên quan.
THÉP KHÔNG GỈ :
– Dòng Ferritic – Các mác tiêu chuẩn :
>> Inox 409, Inox 410S, Inox 405, Inox 430, Inox 439, Inox 430Nb, Inox 444,…
– Dòng Austenitic – Các mác tiêu chuẩn :
>> Inox 301, Inox 301LN, Inox 304L, Inox 304L, Inox 304LN, Inox 304, Inox 303, Inox 321, Inox 305
>> Inox 316L, Inox 316LN, Inox 316, Inox 316Ti, Inox 316L, Inox 316L, Inox 317LMN….
– Dòng Austenitic – Các mác chịu nhiệt :
>> Inox 321, Inox 309, Inox 310S, Inox 314…
– Dòng Austenitic – lớp chống rão :
>> Inox 304H, Inox 316H, …
– Dòng Duplex tiêu chuẩn :
>> S32202, S32001, S32101, S32304, S31803, S32205,…
TITAN:
– Các loại titan tinh khiết
1. Titan Gr1 (Lớp 1)
2. Titan Gr2 (Lớp 2)
3. Titan Gr3 (Lớp 3)
4. Titan Gr4 (Lớp 4)
– Hợp kim titan
1. Titan Gr7 (Lớp 7)
2. Titan Gr11 (Lớp 11)
3. Titan Gr5 (Ti 6Al – 4V)
4. Titan Gr23 (Ti 6Al – 4V ELI)
5. Titan Gr12 (Lớp 12)
NIKEN :
– Niken 200, Niken 201, Monel 400, Monel R405, Monel K500,…
– Inconel 600, Inconel 601, Inconel 617, Inconel 625, Inconel 718, Inconel X750, Incoloy 800, Incoloy 825,…
NHÔM :
– NHÔM A5052, A6061, A7075, A7050…
ĐỒNG :
– ĐỒNG TINH KHIẾT : C10100,C10200,C10300, C10700, C11000…
– ĐỒNG THAU DÙNG CHO GIA CÔNG : C3501, C3501, C3601, C3601, C3602, C3603, C3604…
– ĐỒNG PHỐT PHO – ĐỒNG THIẾC : C5102, C5111, C5102, C5191, C5212, C5210, C5341, C5441, …
THÉP :
THÉP SANYO: QCM8, QC11, QD61,SUJ2,…
THÉP CÔNG CỤ: SKD11, SKD61, SKS93, …
THÉP LÀM KHUÔN NHỰA: P1(S55C), P3, P20, NAK80, 2083, STAVAX,…
THÉP HỢP KIM: SKT4, SCM440, SCM420,…
THÉP CACBON: S45C, S50C,…
Tham khảo thêm tại đây >>> Chợ kim loại việt nam
HOTLINE 1 : 0902 345 304
HOTLINE 2 : 0917 345 304
HOTLINE 3 : 0969 304 316
HOTLINE 4 : 0924 304 304
THÔNG TIN NHÀ CUNG CẤP :
✅Công ty : CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
✅Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, Tp HCM
✅Địa chỉ: 145 đường Bình Thành, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân Tp HCM
✅Địa chỉ: Thôn Xâm Dương 3, Xã Ninh Sở, Thường Tính, Tp Hà Nội
☎️ Mr Dưỡng : Số điện thoại/ Zalo : 0902 345 304
Email: [email protected], Website: w ww.chokimloai.com

Address

133/14/5
Ho Chi Minh City

Opening Hours

Monday 09:00 - 17:00
Tuesday 09:00 - 17:00
Wednesday 09:00 - 17:00
Thursday 09:00 - 17:00
Friday 09:00 - 17:00
Saturday 09:00 - 17:00

Telephone

+84902345304

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Inox 416 posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Contact The Business

Send a message to Inox 416:

Share